Máy cắt đột dập liên hợp đa năng 80 tấn hiệu Sunrise IW-80S là dòng máy đột dập đa năng tích hợp được nhiều tính năng như đột lỗ tròn, lỗ oval, cắt sắt tấm, sắt dầm, sắt tròn, sắt thanh, chấn thép kim loại, thép V...với lực cắt 80 tấn bằng thủy lực, khả năng đột lỗ tròn 26mm, thép dày 22mm, độ sâu hộng lên tới 310mm, cắt sắt tròn 45mm, sắt vuông 45 x 45mm xuất xứ Đài Loan...
Máy cắt đột dập liên hợp đa năng 80 tấn hiệu Sunrise IW-80S ( Universal Type Double Cylinder IW-80S-SD Sunrise ) là dòng máy đột dập đa năng được sản xuất chuyên dùng cho nhu cầu đột lỗ tròn, lỗ Oval, cắt sắt tấm, sắt thanh, sắt dầm, chắn thép V, kim loại...với công suất lực đột lên tới 80 tấn bằng thủy lực thương hiệu Sunrise..
Máy cắt đột dập liên hợp đa năng IW-80S với kiểu thiết kế máy đứng cố định chắc chắn, tích hợp được nhiều tính năng hữu ích cần thiết trong gia công cơ khí, trường học...IW-80S với khả năng đột lỗ tròn 26mm trên thép dày 22mm, đột lỗ oval, hộng sâu 310mm ( "SD" 510mm ) với hành trình max 100mm, cắt sắt tròn 45mm, sắt vuông 45 x 45mm, công suất động cơ 10hp điện áp 380v 3 phase 50hz...
Máy cắt đột dập liên hợp hiệu Sunrise xuất xứ Đài Loan với nhiều tính năng phù hợp cho các ngành cơ khí, gia công kim loại được sử dụng nhiều trong các nhà máy, xí nghiệp lớn.
MÁY CẮT ĐỘT DẬP LIÊN HỢP ĐA NĂNG 80 TẤN HIỆU SUNRISE IW-80S
Thông số kỹ thuật:
Thông số
|
IW-60S
IW-60SD
|
IW-80S
IW-80SD
|
IW-100S
IW-100SD
|
IW-125S
IW-125SD
|
Khả năng đột
|
|
|
|
|
Lực đột
|
60 ton
|
80 ton
|
100 ton
|
125 ton
|
Khả năng đột
|
ø22 x 20
|
ø26 x 22
|
ø28 x 26
|
ø33 x 27
|
(ĐK x Chiều dày)
|
ø50 x 9
|
ø50 x 12
|
ø50 x 15
|
ø50 x 18
|
Chiều sâu họng (S)
|
310
|
310
|
310
|
|
Chiều sâu họng (SD)
|
510
|
510
|
510
|
510
|
Chiều cao cắt thép bản
|
180
|
180
|
180
|
180
|
Chiều dài hành trình max
|
100
|
100
|
100
|
100
|
Chu trình/phút. (20mm stroke)
|
30
|
29
|
28
|
28
|
Chiều cao tới khuôn
|
1010
|
1050
|
1044
|
1069
|
Cắt thép góc
|
|
|
|
|
Tại 90°
|
130x130x13
|
152x152x13
|
152x152x15
|
152x152x18
|
Tại 45° |
65x65x8
|
80x80x10
|
80x80x10
|
80x80x10
|
Chiều cao làm việc
|
1115
|
1165
|
1216
|
1185
|
Cắt thép phẳng
|
|
|
|
|
Cắt thép phẳng
|
350 x 15
|
460 x 15
|
610 x 16
|
610 x 18
|
(Rộng x dày)
|
240 x 20
|
300 x 20
|
400 x 20
|
400 x 25
|
Chiều dài lưỡi cắt
|
360
|
465
|
620
|
620
|
Cắt góc
|
100
|
100
|
100
|
100
|
Chiều cao làm việc
|
910
|
926
|
954
|
920
|
Cắt thanh
|
|
|
|
|
Thanh thép tròn
|
Ø40
|
Ø45
|
Ø45
|
Ø50
|
Thanh thép vuông
|
38x38
|
45x45
|
45x45
|
50x50
|
Thép C
|
130*
|
152*
|
152*
|
180*
|
Thép I
|
130*
|
152*
|
152*
|
180*
|
Chiều cao làm việc
|
1220
|
1270
|
1332
|
1310
|
Cắt rãnh
|
|
|
|
|
Cắt rãnh chữ nhật (WxDxT)
|
50.8x90x9
|
50.8x90x12
|
63.5x90x12
|
63.5x90x13
|
Cắt rãnh V (SidexSidex T)
|
90x90x10*
|
90x90x12*
|
105x105x12*
|
105x105x13*
|
Chiều cao làm việc
|
910
|
926
|
954
|
920
|
Động cơ (HP)
|
7.5
|
10
|
10
|
15
|
Khối lượng (Apr.) (S)
|
1800
|
2180
|
2950
|
3340
|
Khối lượng (Apr.) (SD)
|
2200
|
2650
|
3450
|
3950
|
Kích thước máy (Apr.)
(S) (L x W x H) ( cm) |
170x80x171
|
183x82x176
|
210x86x181
|
217x103x185
|
Kích thước máy (Apr.)
(SD) (L x W x H) ( cm) |
207x80x171
|
221x82x176
|
246x86x181
|
249x103x185
|
Đồng bộ thiết bị gồm:
– 01 Dao cắt dẹt
– 01 dao cắt góc/thanh tròn/thanh vuông
– 01 dao cắt rãnh chữ nhật
– 01 chầy và cối đột 20mm
– 01 hộp đựng dụng cụ bao gồm:
– 01 súng bơm dầu
– 01 mỏ lết 250mm
– 01 tua vít (+)
– 01 tua vit (-)
– 01 bộ cờ lê lục lăng
Chú ý:
– Dấu * là dụng cụ đặt thêm không đi kèm với máy
– Các thông số trên được áp dụng cho thép có sức bền là 45kg/mm2
- Thiết bị chưa bao gồm dầu thủy lực