Máy cưa vòng ngang bán tự động hiệu Rong Fu RF-330NA là dòng máy cưa kim loại công suất 2HP, điện áp 380v 3 phase 50hz, tốc độ điều chỉnh vô cấp từ 25 ~ 100v/p, kích thước lưỡi cưa 27 x 0.9 x 3810mm, khả năng cưa phôi tròn 330mm, phôi vuông 305 x 305mm, cưa góc 45, 90, 60 độ được sản xuất tại Đài Loan....
Máy cưa vòng ngang bán tự động hiệu Rong Fu RF-330NA ( Semi-Auto Bandsaw Machine Rong Fu RF-330NA ) là dòng máy cưa kim loại hạng nặng chuyên dùng cho nhu cầu cưa cắt thép tròn, thép đặc, thép rỗng, thép hình, cáng thép...đường kính phôi tròn lớn nhất 330mm, phôi vuông 305 x 305mm khả năng cắt góc 45, 60, 90 độ, công suất 2hp, điện áp 380v 3 phase 50hz được sản xuất tại Đài Loan...
Máy cưa vòng ngang bán tự động RF-330NA được thiết kế theo dạng nằm ngang rất chắc chắn, khung cưa có thể xoay góc cắt 45, 60, 90 độ vận hành bán tự động, hộp điều khiển được thiết kế riêng dễ thao tác vận hành, độ bền cơ học cao, an toàn khi sử dụng.
Máy cưa vòng hiệu Rong Fu được sử dụng ngày càng nhiều trong các nhà máy gia công cắt gọt, xưởng cơ khí đóng tàu, xây dựng...được nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam bởi Công Ty Thiết Bị Toàn Cầu.
MÁY CƯA VÒNG NGANG BÁN TỰ ĐỘNG HIỆU RONG FU RF-330NA
Thông số kỹ thuật:
Khả Năng Cắt | ||
---|---|---|
0° | ![]() |
330 mm (13") |
![]() |
127X458mm (5" x 18") | |
![]() |
305 x 305mm (12" x 12") | |
±45º | ![]() |
305 mm(12") |
![]() |
229 x 305mm (9" x 12") | |
![]() |
280 x 280mm (11" x 11") | |
60° | ![]() |
204mm(8") |
![]() |
178 x 204mm (7" x 8") | |
![]() |
204 x 204mm (8" x 8") |
Thông Số Kỹ Thuật | Đơn Vị | RF-330N | RF-330NA | RF-330NAA |
---|---|---|---|---|
Công suất Motor | HP | 2 | ||
Tốc độ vô cấp | Mt/min | 60HZ / 30~120 | ||
50HZ / 25~100 | ||||
Ft/min | 60HZ / 98~393 | |||
50HZ / 81~327 | ||||
Kích thước lưỡi | mm (WxTxL) | 27x 0.9 x 3810 | ||
inch (WxTxL) | 1.06 x 0.035 x 150 | |||
Kích thước máy | mm (LxWxH) | 2030 x 1315 x 1425 | ||
inch (LxWxH) | 80 x 51.7 x 56.1 | |||
Trọng lượng | NW/GW | 590 / 630 kgs | 610 / 650 kgs | |
1301 / 1389 lbs | 1345 / 1390 lbs | |||
Kích thước đóng gói | mm (LxWxH) | 2120 x 940 x 1515 | ||
inch (LxWxH) | 83.5 x 37 x 60 |