Máy khoan cần 42mm kèm ta rô 25mm đài loan hiệu Tailift TPR-1100 là dòng máy khoan cần trượt lên tới 850mm, công suất động cơ 3Hp, 12 cấp tốc độ từ 37 ~ 1253v/p, côn trục chính MT4, hành trình trục 240mm cho phép khoan sâu và khoan lớn, vận hành bằng tay ( Manual ) được sản xuất và lắp ráp tại Đài Loan...
Máy khoan cần 42mm kèm ta rô 25mm đài loan hiệu TaiLift TPR-1100 ( Manual Radial Drilling Machine TPR-1100 TaiLift ) là dòng máy khoan cần lớn với hành trình di chuyển của đầu trục chính trên cần 850mm, công suất động cơ 3hp, 12 cấp tốc độ từ 37 ~ 1253v/p kèm 3 cấp ăn phôi tự động, côn trục chính MT4 cho phép máy có khả năng khoan lỗ từ 3mm - 42mm, ta rô từ M4 ~ M25....
Máy khoan cần TPR-1100 với kiểu thiết kế máy đứng trọng lượng 1800kg chỉ phù hợp cho nhu cầu khoan đặt cố định, khoảng cách lớn nhất từ trục chính tới trụ 1120mm, nhỏ nhất 270mm, đường kính trụ tròn 260mm, hành trình trục chính 240mm cho phép máy khoan sâu, vận hành Manual ( bằng tay ).
Ngoài ra, máy khoan cần hiệu Tailift TPR-1100 còn hỗ trợ bảo vệ quá tải giúp người sử dụng yên tâm, thao tác đơn giản, đảm bảo năng suất lao động...
MÁY KHOAN CẦN 42MM KÈM TA RÔ 25MM ĐÀI LOAN HIỆU TAILIFT TPR-1100
Thông số kỹ thuật:
MODEL | TPR-1100 | |||
---|---|---|---|---|
Đường kính trụ | 260 | A | ||
Khoảng cách lớn nhất từ trục chính tới trụ | 1120 | D+C | ||
Khoảng cách nhỏ nhất từ trục chính tới trụ | 270 | C | ||
Hành trình di chuyển đầu khoan trên cần | 850 | D | ||
Khoảng cách lớn nhất từ trục chính tới chân đế | 1280 | E | ||
Khoảng cách nhỏ nhất từ trục chính tới chân đế | 480 | F | ||
Độ cao cần trượt | 560 | E-F-I | ||
Kích thước bàn | 635×520×415 | L×K×H | ||
Kích thước chân đế | 1720x715x185 | R×S×Q | ||
Kiểu côn trục chính | MT#4 | |||
Hành trình trục chính | 240 | I | ||
Tốc độ trục chính (rpm x steps) | 50HZ | 37~1253×12 steps | ||
60HZ | 44~1500×12 steps | |||
Tốc độ ăn phôi (rev. x steps) | 0.05, 0.09, 0.15x3 steps | |||
Công suất motor (HP) | 3HP ( two speed motor | |||
Motor nâng cần (HP) | 1HP | |||
Motor thủy lực (HP) | ||||
Công suất bơm làm mát (HP) | 1/8 HP | |||
Chiều cao máy (Max.) | 2570 | M | ||
Chiều cao máy từ đế tới trụ | 1990 | G | ||
Trọng lượng (approx)kgs | 1800(kg) | |||
Trọng lượng đóng gói (approx)kgs | 1950(kg) | |||
Kích thước đóng gói (LxWxH) | 1800×860×2210 | |||
Khả năng làm việc | Khoan | Thép | 42Φ | |
Nhôm | 55Φ | |||
Taro | Thép | 25Φ | ||
Nhôm | 38Φ |