Máy phay đứng ngang đài loan hiệu Jenlian JL-VH15B là dòng máy phay đa năng với kích thước bàn 300 x 1200mm, tốc độ vô cấp 70 ~ 3800v/p công suất động cơ phay đứng 5Hp, phay ngang 4hp, bàn phay xoay trái phải 45 độ, côn trục chính NT.40, khoảng cách từ trục chính tới bàn 0 ~ 330mm được sản xuất và lắp ráp tại Đài Loan, thương hiệu JenLian....
Máy phay đứng ngang đài loan hiệu Jenlian JL-VH15B ( Vertical Horizontal Milling VH-15B ) là dòng máy phay vạn năng chuyên dùng cho nhu cầu phay ngón, phay mặt, phay rãnh, phay đĩa...với kích thước bàn làm việc 300 x 1200mm, động cơ phay đứng 5hp, phay ngang 4hp, động cơ trục X 1,5hp có thể vận hành ăn phôi tự động 6 cấp.
Máy phay đứng ngang hiệu Jenlian JL-VH15B sử dụng côn trục chính NT40, đầu phay đứng có thể xoay 90 độ, bàn phay xoay góc trái phải 45 độ, tốc độ vô cấp 70 ~ 3800v/p, hành trình đầu phay đứng 150mm. Trục lắp dao phay ngang có thể tháo rời và tùy chọn các kích thước 22mm, 25mm, 30mm, 32mm.
Máy phay đứng ngang đa năng JL-VH15B ngày nay được sử dụng nhiều trong các nhà máy xí nghiệp, trường học, trung tâm dạy nghề được phân phối tại Việt Nam bởi công ty thiết bị toàn cầu.
MÁY PHAY ĐỨNG NGANG ĐA NĂNG ĐÀI LOAN HIỆU JENLIAN JL-VH15B
Thông số kỹ thuật:
MODEL |
VH15A |
VH15B |
VH15C |
|
BÀN LÀM VIỆC |
Kích thước bàn làm việc |
300 x 1200 mm |
||
Hành trình bàn (X) |
700 mm |
|||
Hành trình bàn (Z) |
300 mm |
|||
Hành trình bàn (Y) |
330 mm |
|||
Bước tiến bàn (X) |
21~246mm/min (60hz) 17~203(mm/min) (50HZ) 6 Steps |
|||
Bước tiến bàn nhanh (X) |
2056mm/min. (60HZ) 1713mm/min. (50HZ) |
|||
Góc quay nghiêng của bàn (R & L) |
45 ° |
|||
CHỨC NĂNG PHAY ĐỨNG |
Tốc độ trục chính |
36-3925rpm (60HZ) 30-3620rpm (50HZ) |
70~3800 |
0~4000 |
Hành trình trục chính |
150 mm |
|||
Kiểu côn trục chính |
NT 40 |
|||
Góc nghiêng đầu ( L - R ) |
90 ° (Right 45 ° & Left 45 ° ) |
|||
Hành trình cần trượt |
455 mm (18") |
|||
Góc quay cần trượt |
360 ° |
|||
Từ trục chính tới bàn |
70~420 mm (3"~19") |
|||
Từ trục chính tới thân |
155~475 mm (6"~19") |
|||
CHỨC NĂNG PHAY NGANG |
Tốc độ trục phay ngang |
108~1470rpm (60HZ) 90~1225rpm (50HZ) 6 Steps |
||
Kiểu côn trục phay ngang |
NT 40 |
|||
Tâm trục ngang tới bàn |
0mm~330 mm ( 0"~13") |
|||
Tâm trục chính tới cánh tay |
135 mm (5") |
|||
MOTOR |
Động cơ phay đứng |
5HP |
||
Động cơ phay ngang |
4HP |
|||
Động cơ bàn làm việc |
1 1/2HP |
|||
Động cơ bơm làm mát |
1/8 HP |
|||
Trọng lượng |
1250 kgs |
|||
Trọng lượng đóng gói |
1380 kgs |
|||
Kích thước (L x W x H) |
1575 x 1575 x 2007 mm (62 x 62x 79") |