Máy tiện tốc độ cao nhập khẩu đài loan hiệu Mascut MA-1730 - MA-1720 - MA-1740 thuộc dòng máy tiện hạng nặng MA-1700 Series được sản xuất bởi nhà máy Iron Flower Machine Inc thương hiệu MASCUT chuyên phục vụ cho nhu cầu tiện ren kim loại, gia công cắt gọt cơ khí, luyện kim với đường kính tiện trên băng 460mm, tiện trên hầu 630mm (optional), tiện trên bàn xe dao 285mm, bề rộng băng máy 300mm, chiều cao tâm 230mm, khoảng cách chống tâm 550mm, 750mm, 1000mm, côn trục chính A1-6 với 12 cấp tốc độ, công suất động cơ chính 5hp.......
Máy tiện tốc độ cao nhập khẩu đài loan hiệu Mascut MA-1730 - MA-1720 - MA-1740 ( Heavy Duty Precision Lathe Machine Mascut MA-1700-Series ) hay còn gọi là máy tiện vạn năng hạng nặng được sản xuất bởi nhà máy Iron Flower Machine Inc thương hiệu MASCUT. Máy được thiết kế chuyên phục vụ cho nhu cầu gia công cắt gọt, tiện ren kim loại tại các nhà máy, xí nghiệp, đóng tàu, luyện kim.....
- Một số đặc điểm cần biết về dòng máy tiện vạn năng thuộc dòng MA-1700 Series.
+ Dòng series MA với 3 Model: MA-1720, MA-1730, MA-1740 đều cùng chức năng làm việc như nhau nhưng khác biệt ở khoảng cách chống tâm lần lượt là 550mm, 750mm và 1000mm.
+ Chiều cao tâm 230mm.
+ Đường kính tiện trên băng: 460mm
+ Đường kính tiện trên hầu: 630mm (optional)
+ Bề rộng băng máy: 300mm
+ Lỗ trục chính: 58mm, kiểu trục chính A1-6
+ 12 cấp tốc độ từ 20 ~ 2000v/p
+ Tốc độ điều chỉnh vô cấp Inverter : H: 215 ~ 2500v/p / L: 22 ~ 214v/p
+ Công suất động cơ: 5hp / 380v 3 phase 50hz
+ Trọng lượng máy : 1550kg, 1650kg, 1800kg
- Máy tiện vạn năng hiệu Mascut xuất xứ Đài Loan với độ bền cũng như độ chính xác cao khi làm việc được ưa chuộng rất nhiều trong và ngoài nước. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhu cầu nhất nhằm tăng năng suất giảm chi phí giá thành đầu tư.
Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Thiết Bị Toàn Cầu
Địa chỉ: 28 Đường số 14, KDC Vạn Phúc 1, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP.HCM
SĐT: (028) 62726265 - 62726266
Hotline: 0908.926565 ( Mr.Vui )
Email: vui@gets.com.vn
Zalo : 0908926565
MÁY TIỆN TỐC ĐỘ CAO XUẤT XỨ ĐÀI LOAN HIỆU MASCUT MODEL: MA-1720 - MA-1730, MA-1740
Thông số kỹ thuật:
Description\MODEL |
Unit |
MA-1720(i) |
MA-1730(i) |
MA-1740(i) |
KHẢ NĂNG LÀM VIỆC |
|
|
||
Chiều cao tâm |
mm |
230 |
||
Đường kính tiện trên băng |
mm |
460 |
||
Đường kính tiện trên hầu |
mm |
630 (opt.) |
||
Đường kính tiện trên bàn xe dao |
mm |
285 |
||
Khoảng cách chống tâm |
mm |
550 |
750 |
1000 |
Bề rộng băng máy |
mm |
300 |
||
TRỤC CHÍNH |
|
|
||
Lỗ trục chính |
mm |
58 (2") |
||
Kiểu côn trục chính |
- |
A1-6 |
||
Tốc độ trục chính ( 12 cấp ) |
rpm |
20~2000 |
||
Inverter type (Variable speeds) |
H : 215~2500 L: 22~214 |
|||
BÀN XE DAO |
|
|
||
Hành trình trược ngang |
mm |
250 |
||
Hành trình trược dọc |
mm |
120 |
||
Ụ ĐỘNG |
|
|
||
Đường kính ụ động |
mm |
58 |
||
Hành trình ụ động |
mm |
150 |
||
Kiểu côn ụ động |
- |
MT#4 |
||
THÔNG SỐ TIỆN REN |
|
|
||
Tiện ren |
- |
4 TPI or 6 mm / pitch Ø35 |
||
Ren hệ mét |
- |
0.5 - 7 mm / pitch (24 kinds) |
||
Ren hệ Inch |
- |
4 - 56 TPI (36 kinds) |
||
Ren hệ Module |
- |
0.25 – 3.5 M (28 kinds) |
||
Ren hệ DP |
- |
8 - 112 P (36 kinds) |
||
BƯỚC TIẾN |
|
|
||
Bước tiến ăn phôi dọc |
mm/rev. |
0.05 – 0.88 |
||
Bước tiến ăn phôi ngang |
mm/rev. |
0.02 - 0.44 |
||
MOTOR |
|
|
||
Motor trục chính |
HP |
5 / 7.5 (opt.) |
||
Motor làm mát |
HP |
1/8 |
||
TRỌNG LƯỢNG |
|
|
|
|
Trọng lượng máy |
kg |
1550 |
1650 |
1800 |
Phụ kiện tùy chọn:
STANDARD ACCESSORIES |
|
OPTIONAL ACCESSORIES |
l Main drive motor |
l CE conformity |
|
l Coolant equipment |
l Gap bed |
|
l 4-way tool post |
l 3-Jaw scroll chuck |
|
l Tail stock |
l 4-jaw independent chuck |
|
l Center sleeve |
l Face plate |
|
l Dead Center |
l Quick change tool post |
|
l Tool box & tools |
l Work light |
|
l Independent Electrical Box |
l Taper attachment |
|
l Operation & Service Manual |
l Steady rest |
|
|
l Follow rest |