Máy tiện vạn năng đường kính 460mm nhập khẩu Đài Loan hiệu Mascut Model: MA-1840, MA-1860, MA-1880 với chiều cao tâm 230mm, đường kính tiện qua hầu 640mm, khoảng cách chống tâm 1000mm, 1500mm, 2000mm, bề rộng băng máy 350mm, côn trục chính D1-6 với lỗ trục chính 56mm, 18 cấp tốc độ từ 39 ~ 2800v/p, công suất động cơ 7.5HP được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng gia công chế tạo, cắt gọt kim loại, khuôn mẫu.....
Máy tiện vạn năng đường kính 460mm nhập khẩu Đài Loan hiệu Mascut Model: MA-1840, MA-1860, MA-1880 ( Heavy Duty Precision Lathe Machine Mascut Model: MA-1840, MA-1860, MA-1880 ) hay còn được gọi là máy tiện hạng nặng được sản xuất bởi nhà máy Iron Flower Machinery Inc với bề dày kinh nghiệm nghiên cứu và sản xuất các dòng máy tiện CNC, máy tiện cơ nổi tiếng và được áp dụng nhiều trong các dây chuyển sản xuất gia công cơ khí tại các khu công nghiệp, nhà máy, xí nghiệp, trung tâm hướng nghiệp trong và ngoài nước.
- Một số đặc điểm về Máy tiện vạn năng thuộc dòng MA-1800 Series của hãng Mascut:
+ Dòng series MA-1800 với 3 Model: MA-1840, MA-1860, MA-1880 đều cùng chức năng thông số làm việc như nhau nhưng khác biệt ở khoảng cách chống tâm lần lượt là 1000mm, 1500mm và 2000mm.
+ Chiều cao tâm 230mm.
+ Đường kính tiện trên băng: 460mm
+ Đường kính tiện trên hầu: 640mm (optional)
+ Bề rộng băng máy: 350mm
+ Lỗ trục chính: 568mm, kiểu trục chính D1-6
+ 18 cấp tốc độ từ 39 ~ 2800v/p
+ Tốc độ điều chỉnh vô cấp Inverter : H: 681 ~ 3100v/p / M: 153 ~ 680v/p / L: 33 ~ 152v/p
+ Công suất động cơ: 7.5hp / 380v 3 phase 50hz
+ Trọng lượng máy : 2000kg, 2250kg, 2500kg
- Máy tiện vạn năng hiệu Mascut xuất xứ Đài Loan với độ bền cũng như độ chính xác cao khi làm việc được ưa chuộng rất nhiều trong và ngoài nước. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhu cầu nhất nhằm tăng năng suất giảm chi phí giá thành đầu tư.
Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Thiết Bị Toàn Cầu
Địa chỉ: 28 Đường số 14, KDC Vạn Phúc 1, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP.HCM
SĐT: (028) 62726265 - 62726266
Hotline: 0908.926565 ( Mr.Vui )
Email: vui@gets.com.vn
Zalo : 0908926565
MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐƯỜNG KÍNH 460MM NHẬP KHẨU ĐÀI LOAN HIỆU MASCUT MODEL: MA-1840, MA-1860, MA-1880
Thông số kỹ thuật:
Description\MODEL |
Unit |
MA-1840(i) |
MA-1860(i) |
MA-1880(i) |
KHẢ NĂNG LÀM VIỆC |
|
|
||
Chiều cao tâm |
mm |
230 |
||
Đường kính tiện trên băng |
mm |
460 |
||
Đường kính tiện trên hầu |
mm |
640 (opt.) |
||
Đường kính tiện trên bàn xe dao |
mm |
285 |
||
Khoảng cách chống tâm |
mm |
1000 |
1500 |
2000 |
Bề rộng băng máy |
mm |
350 |
||
TRỤC CHÍNH |
|
|
||
Lỗ trục chính |
mm |
Ø56 (2") |
||
Kiểu trục chính |
- |
D1-6 |
||
Tốc độ trục chính: (18 steps ) |
rpm |
39~2800 |
||
Inverter type (Variable speeds) |
H : 681~3100 M: 153~680 L: 33~152 |
|||
BÀN XE DAO |
|
|
||
Hành trình di chuyển ngang |
mm |
280 |
||
Hành trình di chuyển dọc |
mm |
120 |
||
Ụ ĐỘNG |
|
|
||
Đường kính trục ụ động |
mm |
75 |
||
Hành trình ụ động |
mm |
170 |
||
Kiểu côn ụ động |
- |
MT#5 |
||
TIỆN REN |
|
|
||
Kiểu trục vitme |
- |
4 TPI or 6 mm / pitch Ø35 |
||
Hệ Mét |
- |
0.5 - 7 mm/ pitch (24 kinds) |
||
Hệ Inch |
- |
4 - 56 TPI (36 kinds) |
||
Hệ Module |
- |
0.25 - 3.5 M (16 kinds) |
||
Hệ DP |
- |
8 - 112 P (36 kinds) |
||
BƯỚC TIẾN |
|
|
||
Bước tiến ăn phôi theo chiều dọc |
mm/rev. |
0.06 - 0.88 |
||
Bước tiến ăn phôi theo chiều ngang |
mm/rev. |
0.03 - 0.44 |
||
MOTOR |
|
|
||
Công suất motor trục chính |
HP |
7.5 / 10 (opt.) |
||
Bơm làm mát |
HP |
1/8 |
||
TRỌNG LƯỢNG |
|
|
|
|
Trọng lượng máy |
kg |
2000 |
2250 |
2500 |
Phụ kiện chuẩn và tùy chọn:
STANDARD ACCESSORIES |
|
OPTIONAL ACCESSORIES |
l Main drive motor |
l CE conformity |
|
l Coolant equipment |
l Electromagnetic brakes |
|
l 4-way tool post |
l Gap bed |
|
l Tail stock |
l Z-axis rapid travel |
|
l Center sleeve |
l Digital Readout System |
|
l Dead Center |
l 3-Jaw scroll chuck |
|
l Tool box & tools |
l 4-jaw independent chuck |
|
l Independent Electrical Box |
l Double chuck system |
|
l Operation & Service Manual |
l Rear chuck adaptor |
|
|
l Face plate |
|
|
l Quick change tool post |
|
|
|
l Taper attachment |
|
|
l Full length splash guard |
|
|
l Chuck guard |
|
|
l Chip and coolant shield |
|
|
l Leadscrew guard |
|
|
l Work light |
|
|
l Steady rest |
|
|
l Follow rest |
|
|
l Micro-meter bed stopper |
|
|
l Turret type 5-position bed stopper |
|
|
l Rotating center |