Máy tiện vạn năng nhập khẩu Đài Loan hiệu Sunmaster Model: FC-1640 / 1660 / 1840 / 1860 / 1880 / 2140 / 2160 / 2180 / 1640V / 1660V / 1840V / 1860V / 1880V / 2140V / 2160V / 2180V là dòng máy tiện thuộc kiểu FC-Series của nhà sản xuất Shun Chuan Precision Machinery Co., Ltd với đường kính tiện từ 410mm, 462mm, 542mm công suất động cơ 10HP, lỗ trục chính 80mm, khoảng cách chống tâm từ 1000mm, 1500mm, 22000mm với 2 kiểu tốc độ điều chỉnh manual và vô cấp inverter chuyên phục vụ cho nhu cầu tiện ren, gia công trên kim loại...
Máy tiện vạn năng nhập khẩu Đài Loan hiệu Sunmaster Model: FC-1640 / 1660 / 1840 / 1860 / 1880 / 2140 / 2160 / 2180 / 1640V / 1660V / 1840V / 1860V / 1880V / 2140V / 2160V / 2180V ( Lathe Machine Sunmaster FC-Series ) là dòng máy tiện được nghiên cứu và sản xuất bởi nhà máy Shun Chuan Precision Machinery Co., Ltd nhằm đáp ứng cho nhu cầu tiện các chi tiết kim loại, gia công cơ khí tại các nhà máy, xưởng sản xuất, trung tâm đào tạo hướng nghiệp....
- Một số đặc điểm về dòng máy tiện vạn năng thuộc kiểu FC-Series:
+ Chiều cao tâm 205mm, 231mm, 271mm tùy chọn theo model
+ Đường kính tiện trên băng : 410mm, 462mm, 542mm
+ Khoảng cách chống tâm : 1000mm, 1500mm, 2200mm
+ Bề rộng băng máy lên tới 320mm
+ Kiểu côn trục chính: D1-8 / A1-8 (opt.), o85mm Taper 1/19.18
+ Đường kính lỗ trục chính : 80mm
+ Tốc độ 12 cấp cho các dòng FC-1640 / 1660 / 1840 / 1860 / 1880 / 2140 / 2160 / 2180 thay đổi bánh răng và 3 cấp tốc độ inverter ( biến tần ) cho các dòng FC-1640V / 1660V / 1840V / 1860V / 1880V / 2140V / 2160V / 2180V.
+ Khả năng tiện ren hệ Inch, hệ Mét, hệ D.P, hệ M.D
+ Công suất động cơ lên tới 10Hp / 380v 3 phase hỗ trợ hệ thống làm mát, đèn chiếu sáng, mâm cặp, luy nét động, luy nét tĩnh....
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp cho nhu cầu của sản xuất nhằm đáp ứng được công việc, năng suất lao động.
Địa chỉ : 28 Đường số 14, KDC Vạn Phúc 1, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP.HCM
SĐT: (028) 62726265 - 62726266
Hotline: 0908.926565 ( Mr.Vui )
Email: vui@gets.com.vn
Zalo : 0908926565
MÁY TIỆN VẠN NĂNG NHẬP KHẨU ĐÀI LOAN HIỆU SUNMASTER DÒNG FC-SERIES
Thông số kỹ thuật:
MODEL | FC-1640 | FC-1660 | FC-1840 | FC-1860 | FC-1880 | FC-2140 | FC-2160 | FC-2180 | FC-1640V | FC-1660V | FC-1840V | FC-1860V | FC-1880V | FC-2140V | FC-2160V | FC-2180V | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Khả năng | Chiều cao tâm | 205 mm (8.07") | 231 mm (9.05") | 271 mm (10.67") | 205 mm (8.07") | 231 mm (9.05") | 271 mm (10.67") | |||||||||||
Đường kính tiện trên băng | 410 mm (16.14") | 462 mm (18.11") | 542 mm (21.34") | 410 mm (16.14") | 462 mm (18.11") | 542 mm (21.34") | ||||||||||||
Đường kính tiện trên hầu | 583 mm (22.95") | 650 mm (25.59") | 730 mm (28.74") | 583 mm (22.95") | 650 mm (25.59") | 730 mm (28.74") | ||||||||||||
Đường kính tiện trên bàn xe dao | 262 mm (10.3") | 305 mm (12") | 387 mm (15.23") | 262 mm (10.3") | 305 mm (12") | 387 mm (15.23") | ||||||||||||
Khoảng cách chống tâm | 1000 mm (40") | 1500 mm (60") | 1000 mm (40") | 1500 mm (60") | 2200 mm (86.6") | 1000 mm (40") | 1500 mm (60") | 2200 mm (86.6") | 1000 mm (40") | 1500 mm (60") | 1000 mm (40") | 1500 mm (60") | 2200 mm (86.6") | 1000 mm (40") | 1500 mm (60") | 2200 mm (86.6") | ||
Bề rộng băng máy | 320mm (12.5") | |||||||||||||||||
Trục chính | Kiểu trục chính | D1-8 / A1-8 (opt.), o85mm Taper 1/19.18 | ||||||||||||||||
Trục chính | O85mm Taper 1/19.18 x MT. No.5 | |||||||||||||||||
Đường kính lỗ trục chính | O80mm (3.149") | |||||||||||||||||
Tốc độ: Gear steps / Range |
12 steps / | 3 steps / | ||||||||||||||||
A | 26 | 40 | 60 | 90 | rpm | L | 25~100 rpm | |||||||||||
B | 105 | 145 | 205 | 305 | rpm | M | 75~370 rpm | |||||||||||
C | 510 | 715 | 1000 | 1500 | rpm | H | 360~1800 rpm | |||||||||||
Bàn xe dao | Hành trình trượt ngang | 250 mm (9.84") | 300 mm (11.81") | 250 mm (9.84") | 300 mm (11.81") | |||||||||||||
Hành trình trược dọc | 150 mm (5.9") | |||||||||||||||||
Tiện ren | Tiện ren hệ Inch | 45 kinds / 2~72 T.P.I.. | ||||||||||||||||
Tiện ren hệ Mét | 39 kinds / 0.2~14 mm | |||||||||||||||||
Tiện ren hệ D.P | 21 kinds / 8~44 D.P. | |||||||||||||||||
Tiện ren hệ M.P | 18 kinds / 0.3~3.5 M.P. | |||||||||||||||||
Bước tiến ăn phôi dọc | 0.04~1.0 (0.0015"~0.04") | |||||||||||||||||
Bước tiến ăn phôi ngang | 0.02~0.5 (0.00075"~0.02") | |||||||||||||||||
Ụ động | Đường kính trục Ụ động | O59 mm (2.322") | O68 mm (2.677") | O59 mm (2.322") | O68 mm (2.677") | O59 mm (2.322") | O68 mm (2.677") | O59 mm (2.322") | O68 mm (2.677") | |||||||||
Hành trình ụ động | 127 mm (5") | 153 mm (6") | 127 mm (5") | 153 mm (6") | 127 mm (5") | 153 mm (6") | 127 mm (5") | 153 mm (6") | ||||||||||
Côn ụ động | MT. No.4 | |||||||||||||||||
Motor | Công suất motor chính | std. 10 HP (7.5 kW) opt. 12.5 HP (9.375 kW) | std. AC 7.5 kW (10 HP) opt. AC 9.375 kW (12.5 HP), Inverter (15 HP / 11.25 kW) | |||||||||||||||
Motor dầu | N/A | 1/4 HP | ||||||||||||||||
Motor làm mát | 1/8 HP | |||||||||||||||||
Measurement | Trọng lượng | NET | 1750kgs | 1900kgs | 1800kgs | 1950kgs | 2350kgs | 1850kgs | 2000kgs | 2400kgs | 1750kgs | 1900kgs | 1800kgs | 1950kgs | 2350kgs | 1850kgs | 2000kgs | 2400kgs |
Kích thước | GROSS | 1950kgs | 2150kgs | 2000kgs | 2200kgs | 2650kgs | 2050kgs | 2250kgs | 2700kgs | 1950kgs | 2150kgs | 2000kgs | 2200kgs | 2650kgs | 2050kgs | 2250kgs | 2700kgs | |
Length | 2400mm | 2900mm | 2400mm | 2900mm | 3700mm | 2400mm | 2900mm | 3700mm | 2400mm | 2900mm | 2400mm | 2900mm | 3700mm | 2400mm | 2900mm | 3700mm | ||
Width x Height | width 1155 mm (45.5") X height 1900 mm (74.8") |